Trang chủ141A • TYO
add
Trial Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.311,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.282,00 ¥ - 2.323,00 ¥
Phạm vi một năm
1.794,00 ¥ - 3.685,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
280,93 T JPY
Số lượng trung bình
3,04 Tr
Tỷ số P/E
21,30
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,26 T | 14,80% |
Chi phí hoạt động | 37,53 T | 22,56% |
Thu nhập ròng | 2,97 T | -14,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | -25,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,91 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 41,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,70 T | 53,04% |
Tổng tài sản | 314,63 T | 25,22% |
Tổng nợ | 191,92 T | 8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 T | -14,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 2015
Trang web
Nhân viên
6.529