Trang chủ141A • TYO
add
Trial Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.917,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.913,00 ¥ - 2.966,00 ¥
Phạm vi một năm
2.136,00 ¥ - 3.685,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
361,08 T JPY
Số lượng trung bình
789,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,83 T | 7,44% |
Chi phí hoạt động | 34,20 T | 11,69% |
Thu nhập ròng | 3,16 T | -8,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | -15,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,46 T | -6,85% |
Tổng tài sản | 255,30 T | 1,61% |
Tổng nợ | 135,97 T | -23,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 T | -8,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 2015
Trang web
Nhân viên
6.529