Trang chủ142210 • KOSDAQ
add
Unitron Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.610,00 ₩ - 5.880,00 ₩
Phạm vi một năm
4.135,00 ₩ - 7.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
112,78 T KRW
Số lượng trung bình
268,57 N
Tỷ số P/E
5,30
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,13 T | 19,65% |
Chi phí hoạt động | 8,69 T | 54,40% |
Thu nhập ròng | 6,95 T | 297,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | 231,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,19 T | 100,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,41 T | 67,79% |
Tổng tài sản | 311,69 T | 25,42% |
Tổng nợ | 179,75 T | 32,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,95 T | 297,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,03 T | 190,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -826,36 Tr | -73,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,51 T | -699,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,12 T | 12,00% |
Dòng tiền tự do | 9,12 T | -0,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
110