Trang chủ142280 • KOSDAQ
add
Green Cross Medical Science Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.990,00 ₩ - 4.045,00 ₩
Phạm vi một năm
3.090,00 ₩ - 6.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,08 T KRW
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
141,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,48 T | 11,75% |
Chi phí hoạt động | 3,31 T | 8,45% |
Thu nhập ròng | -662,18 Tr | -152,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,50 | -146,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | 43,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -85,26% |
Tổng tài sản | 95,39 T | -0,89% |
Tổng nợ | 52,68 T | -9,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -662,18 Tr | -152,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,10 Tr | -99,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 T | -92,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,37 T | -40,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 T | -82,51% |
Dòng tiền tự do | -2,44 T | 33,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
122