Trang chủ142280 • KOSDAQ
add
Green Cross Medical Science Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.855,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.800,00 ₩ - 3.865,00 ₩
Phạm vi một năm
3.090,00 ₩ - 6.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,95 T KRW
Số lượng trung bình
89,41 N
Tỷ số P/E
92,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,75 T | 17,51% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | -9,65% |
Thu nhập ròng | 2,36 T | 321,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,52 | 288,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | 379,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 678,49 Tr | -88,19% |
Tổng tài sản | 87,97 T | -2,82% |
Tổng nợ | 44,55 T | -16,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 T | 321,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -813,78 Tr | -178,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,69 Tr | 95,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 542,84 Tr | 355,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -369,57 Tr | 73,17% |
Dòng tiền tự do | 7,88 T | 379,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
128