Trang chủ142280 • KOSDAQ
add
Green Cross Medical Science Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.695,00 ₩ - 3.800,00 ₩
Phạm vi một năm
3.565,00 ₩ - 6.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,77 T KRW
Số lượng trung bình
136,65 N
Tỷ số P/E
539,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,48 T | 8,44% |
Chi phí hoạt động | 3,31 T | 8,57% |
Thu nhập ròng | -191,22 Tr | 30,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,75 | 35,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 21,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,47 T | -31,33% |
Tổng tài sản | 95,40 T | -0,87% |
Tổng nợ | 57,29 T | -2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -191,22 Tr | 30,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 T | 34,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 T | -116,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,26 T | -1.437,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,38 T | -216,36% |
Dòng tiền tự do | -4,77 T | -55,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
130