Trang chủ1423 • TPE
add
Reward Wool Industry Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,25 NT$ - 32,90 NT$
Phạm vi một năm
31,20 NT$ - 46,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T TWD
Số lượng trung bình
31,02 N
Tỷ số P/E
40,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,93 Tr | -51,59% |
Chi phí hoạt động | 7,09 Tr | 16,79% |
Thu nhập ròng | 21,06 Tr | 298,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 132,17 | 509,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,88 Tr | -108,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 727,68 Tr | 4,24% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 9,97% |
Tổng nợ | 225,20 Tr | -20,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,06 Tr | 298,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,72 Tr | -1.309,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,07 Tr | -91,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 N | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,65 Tr | 69,89% |
Dòng tiền tự do | -37,17 Tr | 90,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
49