Trang chủ1425 • HKG
add
Justin Allen Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
925,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,84 Tr
Tỷ số P/E
5,43
Tỷ lệ cổ tức
7,57%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,37 Tr | -9,06% |
Chi phí hoạt động | 32,29 Tr | -12,36% |
Thu nhập ròng | 63,73 Tr | -5,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,67 | 3,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,74 Tr | -16,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 530,92 Tr | 13,91% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 12,34% |
Tổng nợ | 226,78 Tr | 5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 829,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,73 Tr | -5,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,62 Tr | -46,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 Tr | -46,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,73 Tr | 27,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,40 Tr | -59,67% |
Dòng tiền tự do | 41,23 Tr | -24,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.028