Trang chủ142760 • KOSDAQ
add
Moa Life Plus
Giá đóng cửa hôm trước
2.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.902,00 ₩ - 2.155,00 ₩
Phạm vi một năm
999,00 ₩ - 2.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,88 T KRW
Số lượng trung bình
275,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | -37,32% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | -49,40% |
Thu nhập ròng | -1,37 T | 60,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,26 | 36,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -739,42 Tr | 43,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,11 T | 0,52% |
Tổng tài sản | 60,22 T | 12,45% |
Tổng nợ | 21,06 T | 5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 T | 60,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,93 T | 84,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,10 T | -43,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -220,48 Tr | -102,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 T | 79,84% |
Dòng tiền tự do | -11,75 T | 36,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
41