Trang chủ142760 • KOSDAQ
add
Moa Life Plus
Giá đóng cửa hôm trước
1.281,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.280,00 ₩ - 1.313,00 ₩
Phạm vi một năm
999,00 ₩ - 4.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,56 T KRW
Số lượng trung bình
122,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 T | -31,21% |
Chi phí hoạt động | 4,82 T | 93,26% |
Thu nhập ròng | -2,83 T | -126,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,45 | -137,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,32 T | -723,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,15 T | 86,95% |
Tổng tài sản | 62,25 T | 26,85% |
Tổng nợ | 21,74 T | 63,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 T | -126,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -551,31 Tr | 62,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,43 T | -141,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 984,89 Tr | 107,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,59 T | -187,73% |
Dòng tiền tự do | -63,73 Tr | -100,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
51