Trang chủ1428 • HKG
add
Bright Smart Securits & Cmmdts Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 $
Mức chênh lệch một ngày
2,04 $ - 2,15 $
Phạm vi một năm
1,24 $ - 3,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T HKD
Số lượng trung bình
7,70 Tr
Tỷ số P/E
6,47
Tỷ lệ cổ tức
15,49%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,09 Tr | -22,74% |
Chi phí hoạt động | 94,02 Tr | 7,74% |
Thu nhập ròng | 127,61 Tr | -34,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,46 | -15,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,85 Tr | -13,62% |
Tổng tài sản | 7,08 T | -8,42% |
Tổng nợ | 5,63 T | -6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,61 Tr | -34,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 723,67 Tr | 60,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,40 Tr | 4,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -785,58 Tr | -39,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,20 Tr | 161,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
195