Trang chủ1430 • TYO
add
First-Corporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
819,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
810,00 ¥ - 820,00 ¥
Phạm vi một năm
631,00 ¥ - 879,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,79 T JPY
Số lượng trung bình
29,96 N
Tỷ số P/E
8,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,69 T | 29,49% |
Chi phí hoạt động | 377,00 Tr | 9,28% |
Thu nhập ròng | 365,00 Tr | 166,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | 105,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 568,50 Tr | 165,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -70,94% |
Tổng tài sản | 23,62 T | 1,18% |
Tổng nợ | 15,16 T | -3,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 365,00 Tr | 166,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 2011
Trang web
Nhân viên
182