Trang chủ1431 • TYO
add
Lib Work Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
759,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
757,00 ¥ - 764,00 ¥
Phạm vi một năm
558,00 ¥ - 785,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,33 T JPY
Số lượng trung bình
111,81 N
Tỷ số P/E
28,32
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 T | 47,42% |
Chi phí hoạt động | 846,00 Tr | 7,63% |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 126,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | 117,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,50 Tr | 146,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 T | 32,79% |
Tổng tài sản | 11,73 T | -3,11% |
Tổng nợ | 7,20 T | -8,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 126,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
308