Trang chủ143210 • KRX
add
Hands Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.991,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.882,00 ₩ - 1.999,00 ₩
Phạm vi một năm
1.882,00 ₩ - 3.485,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,05 T KRW
Số lượng trung bình
22,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,96 T | 0,45% |
Chi phí hoạt động | 20,56 T | 19,19% |
Thu nhập ròng | -33,41 T | -325,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,88 | -323,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,31 T | -159,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,20 T | -33,93% |
Tổng tài sản | 947,15 T | -6,18% |
Tổng nợ | 696,19 T | 2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,41 T | -325,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,69 T | -23,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,49 T | 144,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,54 T | -450,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,03 T | -335,36% |
Dòng tiền tự do | 21,99 T | 141,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
837