Trang chủ143210 • KRX
add
Hands Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.755,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.648,00 ₩ - 1.784,00 ₩
Phạm vi một năm
1.490,00 ₩ - 2.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,95 T KRW
Số lượng trung bình
136,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,75 T | 8,09% |
Chi phí hoạt động | 17,28 T | 7,62% |
Thu nhập ròng | -3,59 T | 76,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,70 | 77,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,18 T | 306,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,93 T | -39,94% |
Tổng tài sản | 888,70 T | -7,95% |
Tổng nợ | 714,86 T | 4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,59 T | 76,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,04 T | 71,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 T | -151,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,59 T | -461,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,36 T | -870,38% |
Dòng tiền tự do | -6,90 T | -80,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
812