Trang chủ143240 • KOSDAQ
add
Saramin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.420,00 ₩ - 15.820,00 ₩
Phạm vi một năm
14.340,00 ₩ - 19.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
183,95 T KRW
Số lượng trung bình
61,94 N
Tỷ số P/E
13,52
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,47 T | -1,32% |
Chi phí hoạt động | 28,38 T | -1,65% |
Thu nhập ròng | -1,96 T | -689,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,24 | -700,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,96 T | -1,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,82 T | 14,21% |
Tổng tài sản | 209,66 T | 1,79% |
Tổng nợ | 29,69 T | -3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 T | -689,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,25 T | -5,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,73 T | 213,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,43 T | -179,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,56 T | 784,13% |
Dòng tiền tự do | 7,25 T | -36,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 3 2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
440