Trang chủ143240 • KOSDAQ
add
Saramin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.250,00 ₩ - 15.350,00 ₩
Phạm vi một năm
13.880,00 ₩ - 19.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
178,57 T KRW
Số lượng trung bình
28,11 N
Tỷ số P/E
16,69
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,05 T | -8,87% |
Chi phí hoạt động | 26,09 T | 2,29% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | -64,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | -60,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,32 T | -48,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,00 T | -7,55% |
Tổng tài sản | 221,36 T | 5,99% |
Tổng nợ | 48,19 T | 39,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | -64,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,17 T | -178,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,98 T | -98,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,28 T | -16.233,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,43 T | -3.912,42% |
Dòng tiền tự do | -3,04 T | -160,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 3 2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
430