Trang chủ143240 • KOSDAQ
add
Saramin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.890,00 ₩ - 15.120,00 ₩
Phạm vi một năm
14.580,00 ₩ - 18.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
176,81 T KRW
Số lượng trung bình
11,14 N
Tỷ số P/E
11,01
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,30 T | -7,09% |
Chi phí hoạt động | 26,72 T | 1,65% |
Thu nhập ròng | 5,39 T | -31,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,18 | -26,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,68 T | -27,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,44 T | 18,77% |
Tổng tài sản | 208,29 T | 3,46% |
Tổng nợ | 28,78 T | -0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,39 T | -31,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,46 T | 185,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,42 T | -199,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,76 T | -586,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,71 T | -1.317,81% |
Dòng tiền tự do | -3,44 T | 47,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 3 2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
430