Trang chủ1432 • TPE
add
Trk Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,55 NT$ - 20,10 NT$
Phạm vi một năm
16,45 NT$ - 25,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T TWD
Số lượng trung bình
474,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,88 Tr | -12,12% |
Chi phí hoạt động | 132,14 Tr | 5,43% |
Thu nhập ròng | -7,19 Tr | -116,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,15 | -118,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,83 Tr | 191,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 607,14 Tr | 9,61% |
Tổng tài sản | 5,60 T | 11,76% |
Tổng nợ | 4,48 T | 6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,19 Tr | -116,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,49 Tr | -105,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,30 Tr | -91,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,85 Tr | 741,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,82 Tr | -202,25% |
Dòng tiền tự do | -120,45 Tr | -185,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
405