Trang chủ1432 • TPE
add
Trk Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,15 NT$ - 16,60 NT$
Phạm vi một năm
14,10 NT$ - 22,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T TWD
Số lượng trung bình
325,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,28 Tr | -2,75% |
Chi phí hoạt động | 135,13 Tr | -5,40% |
Thu nhập ròng | -28,91 Tr | -280,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,59 | -291,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,48 Tr | -29,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 659,22 Tr | 34,02% |
Tổng tài sản | 5,49 T | 12,73% |
Tổng nợ | 4,41 T | 7,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,91 Tr | -280,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,08 Tr | 15,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,83 Tr | 133,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,58 Tr | 47,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,40 Tr | 184,64% |
Dòng tiền tự do | -23,44 Tr | -132,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
405