Trang chủ1433 • TYO
add
Besterra Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
984,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
967,00 ¥ - 985,00 ¥
Phạm vi một năm
724,00 ¥ - 1.171,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,60 T JPY
Số lượng trung bình
29,60 N
Tỷ số P/E
22,14
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 T | 56,84% |
Chi phí hoạt động | 374,00 Tr | 34,53% |
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | 5.100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,55 | 3.164,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,00 Tr | 1.744,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | 40,19% |
Tổng tài sản | 12,07 T | 39,87% |
Tổng nợ | 7,81 T | 64,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | 5.100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 1974
Trang web
Nhân viên
195