Trang chủ1434 • TYO
add
Jesco Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
926,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
919,00 ¥ - 935,00 ¥
Phạm vi một năm
631,00 ¥ - 1.187,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 T JPY
Số lượng trung bình
52,55 N
Tỷ số P/E
5,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,81 T | 93,99% |
Chi phí hoạt động | 373,00 Tr | 2,47% |
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | 146,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | 27,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,25 Tr | 248,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 T | 34,09% |
Tổng tài sản | 18,19 T | 0,24% |
Tổng nợ | 11,51 T | -2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | 146,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 8, 1970
Trang web
Nhân viên
754