Trang chủ1434 • TYO
add
Jesco Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
862,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
856,00 ¥ - 865,00 ¥
Phạm vi một năm
631,00 ¥ - 1.167,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,02 T JPY
Số lượng trung bình
34,48 N
Tỷ số P/E
6,83
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,88 T | 15,08% |
Chi phí hoạt động | 356,00 Tr | -27,64% |
Thu nhập ròng | 275,00 Tr | -42,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,09 | -50,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 378,00 Tr | 261,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | -33,88% |
Tổng tài sản | 19,34 T | 6,86% |
Tổng nợ | 12,41 T | 8,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,00 Tr | -42,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 8, 1970
Trang web
Nhân viên
754