Trang chủ143540 • KOSDAQ
add
Youngwoo DSP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
577,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
550,00 ₩ - 580,00 ₩
Phạm vi một năm
533,00 ₩ - 1.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,69 T KRW
Số lượng trung bình
106,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,12 T | 43,64% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | -35,09% |
Thu nhập ròng | -517,37 Tr | 46,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,37 | 62,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -12,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 496,27 N | 100,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,15 T | 100,61% |
Tổng tài sản | 67,30 T | -16,92% |
Tổng nợ | 43,06 T | -19,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -517,37 Tr | 46,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,53 T | 167,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 T | -195,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 T | 48,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 T | 121,50% |
Dòng tiền tự do | 4,09 T | 156,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
136