Trang chủ143540 • KOSDAQ
add
Youngwoo DSP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
572,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
574,00 ₩ - 589,00 ₩
Phạm vi một năm
533,00 ₩ - 1.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,82 T KRW
Số lượng trung bình
51,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,25 T | 147,88% |
Chi phí hoạt động | 2,79 T | 75,58% |
Thu nhập ròng | 31,57 Tr | 100,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | 100,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 T | 46,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,74 T | -32,26% |
Tổng tài sản | 68,47 T | -3,70% |
Tổng nợ | 43,71 T | 3,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,57 Tr | 100,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,54 T | 223,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,37 Tr | -100,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,00 Tr | 84,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,49 T | 165,88% |
Dòng tiền tự do | 4,96 T | 278,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
136