Trang chủ1435 • TPE
add
Chung Fu Tex-International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
35,00 NT$
Phạm vi một năm
31,70 NT$ - 55,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 T TWD
Số lượng trung bình
5,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 Tr | 38,51% |
Chi phí hoạt động | 17,70 Tr | 10,50% |
Thu nhập ròng | -11,62 Tr | 1,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -391,25 | 29,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,61 Tr | -8,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,87 Tr | -4,06% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 23,81% |
Tổng nợ | 186,10 Tr | -1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,62 Tr | 1,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,07 Tr | -0,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,69 Tr | 112,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,02 Tr | 90,82% |
Dòng tiền tự do | -9,39 Tr | -21,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
26