Trang chủ1435 • TPE
add
Chung Fu Tex-International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
35,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,50 NT$ - 36,10 NT$
Phạm vi một năm
29,40 NT$ - 52,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 T TWD
Số lượng trung bình
12,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 Tr | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 18,16 Tr | 65,65% |
Thu nhập ròng | -13,65 Tr | -68,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -682,65 | -58,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,04 Tr | -87,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,88 Tr | -8,36% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -12,11% |
Tổng nợ | 184,58 Tr | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,65 Tr | -68,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,10 Tr | -55,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,21 Tr | -44,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -628,00 N | -182,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,52 Tr | -206,25% |
Dòng tiền tự do | -10,01 Tr | 11,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
13