Trang chủ1435 • TPE
add
Chung Fu Tex-International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
33,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,00 NT$ - 35,15 NT$
Phạm vi một năm
29,40 NT$ - 50,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 T TWD
Số lượng trung bình
5,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 Tr | -43,58% |
Chi phí hoạt động | 16,39 Tr | 64,13% |
Thu nhập ròng | -14,68 Tr | -217,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -982,01 | -463,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,74 Tr | -107,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,65 Tr | -13,04% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -12,85% |
Tổng nợ | 183,81 Tr | -1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,68 Tr | -217,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,13 Tr | -136,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,92 Tr | -2.240,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,05 Tr | -347,05% |
Dòng tiền tự do | -10,75 Tr | -140,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
13