Trang chủ1435 • TYO
add
Robot Home Inc
Giá đóng cửa hôm trước
167,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
168,00 ¥ - 171,00 ¥
Phạm vi một năm
124,00 ¥ - 192,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,31 T JPY
Số lượng trung bình
597,62 N
Tỷ số P/E
16,54
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,20 T | 76,72% |
Chi phí hoạt động | 822,01 Tr | 11,84% |
Thu nhập ròng | 250,47 Tr | -8,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | -48,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 386,41 Tr | 38,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,50 T | 37,79% |
Tổng tài sản | 13,23 T | 10,10% |
Tổng nợ | 3,92 T | 14,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,47 Tr | -8,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
238