Trang chủ1435 • TYO
add
Robot Home Inc
Giá đóng cửa hôm trước
133,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
134,00 ¥ - 136,00 ¥
Phạm vi một năm
130,00 ¥ - 199,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,21 T JPY
Số lượng trung bình
408,08 N
Tỷ số P/E
13,95
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 25,69% |
Chi phí hoạt động | 847,00 Tr | 36,83% |
Thu nhập ròng | -33,00 Tr | -116,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,65 | -113,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,00 Tr | -87,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 T | 4,90% |
Tổng tài sản | 12,50 T | 7,46% |
Tổng nợ | 3,50 T | 8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,00 Tr | -116,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
217