Trang chủ1436 • TPE
add
HUA YU LIEN Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
118,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
118,00 NT$ - 121,00 NT$
Phạm vi một năm
96,30 NT$ - 190,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,71 T TWD
Số lượng trung bình
245,18 N
Tỷ số P/E
7,35
Tỷ lệ cổ tức
8,51%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,13 Tr | 1.449,15% |
Chi phí hoạt động | 66,40 Tr | 25,55% |
Thu nhập ròng | 77,28 Tr | 313,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,84 | 113,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,88 Tr | 480,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | 136,15% |
Tổng tài sản | 20,69 T | 23,98% |
Tổng nợ | 15,28 T | 14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,28 Tr | 313,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 T | -8,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,01 Tr | -316,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 T | 35,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,17 Tr | 415,99% |
Dòng tiền tự do | 182,09 Tr | 145,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
18