Trang chủ1436 • TPE
add
HUA YU LIEN Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
118,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
118,00 NT$ - 119,50 NT$
Phạm vi một năm
96,30 NT$ - 190,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,28 T TWD
Số lượng trung bình
608,28 N
Tỷ số P/E
7,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 829,92 Tr | -37,65% |
Chi phí hoạt động | 156,15 Tr | 19,27% |
Thu nhập ròng | 246,45 Tr | -74,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,70 | -59,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 343,99 Tr | -67,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 112,34% |
Tổng tài sản | 19,09 T | 26,71% |
Tổng nợ | 12,77 T | 14,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,45 Tr | -74,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -547,93 Tr | -214,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,37 Tr | 120,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,76 Tr | 82,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -617,33 Tr | -1.335,81% |
Dòng tiền tự do | -556,04 Tr | -584,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
18