Trang chủ1436 • TPE
add
HUA YU LIEN Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
127,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
122,50 NT$ - 127,00 NT$
Phạm vi một năm
69,48 NT$ - 190,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,19 T TWD
Số lượng trung bình
620,66 N
Tỷ số P/E
7,15
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | 1.970,17% |
Chi phí hoạt động | 299,41 Tr | 402,85% |
Thu nhập ròng | 1,48 T | 5.654,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,16 | 177,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 T | 2.942,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | 227,03% |
Tổng tài sản | 18,87 T | 30,72% |
Tổng nợ | 12,88 T | 11,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 T | 5.654,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 T | 500,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,73 Tr | -3.451,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,86 Tr | -133,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 T | 1.627,36% |
Dòng tiền tự do | 404,05 Tr | 146,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
18