Trang chủ1437 • TPE
add
GTM Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,45 NT$ - 32,80 NT$
Phạm vi một năm
28,00 NT$ - 39,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,64 T TWD
Số lượng trung bình
53,93 N
Tỷ số P/E
11,76
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,09 Tr | 7,81% |
Chi phí hoạt động | 20,09 Tr | -12,35% |
Thu nhập ròng | 68,79 Tr | -58,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,00 | -61,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,33 Tr | 3,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | 17,25% |
Tổng tài sản | 13,98 T | 5,91% |
Tổng nợ | 5,66 T | 3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,79 Tr | -58,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,79 Tr | -74,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,62 Tr | 130,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,00 Tr | -175,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,79 Tr | -1.384,50% |
Dòng tiền tự do | 364,91 Tr | 14,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
944