Trang chủ1438 • TPE
add
SanDi Properties Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
55,50 NT$ - 58,40 NT$
Phạm vi một năm
30,05 NT$ - 100,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T TWD
Số lượng trung bình
164,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 4.134,78% |
Chi phí hoạt động | 7,00 Tr | -5,71% |
Thu nhập ròng | -46,53 Tr | -103,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,99 | 95,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,35 Tr | -101,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,86 Tr | -84,22% |
Tổng tài sản | 10,94 T | 15,94% |
Tổng nợ | 9,17 T | 21,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,53 Tr | -103,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,81 Tr | 93,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,00 N | 99,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,36 Tr | -85,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,39 Tr | -64,09% |
Dòng tiền tự do | 270,96 Tr | 169,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
17