Trang chủ1438 • TPE
add
SanDi Properties Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,50 NT$ - 45,00 NT$
Phạm vi một năm
32,80 NT$ - 98,02 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 T TWD
Số lượng trung bình
129,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 9,86 Tr | 24,72% |
Thu nhập ròng | -49,21 Tr | -80,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,53 Tr | -206,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 2.886,16% |
Tổng tài sản | 12,79 T | 17,72% |
Tổng nợ | 9,84 T | 9,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,21 Tr | -80,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,21 Tr | 108,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,21 Tr | -1.283,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 T | 1.535,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,59 T | 530,84% |
Dòng tiền tự do | 497,87 Tr | 132,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
18