Trang chủ1438 • TPE
add
SanDi Properties Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,55 NT$ - 42,00 NT$
Phạm vi một năm
32,80 NT$ - 98,02 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T TWD
Số lượng trung bình
73,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 9,62 Tr | 53,45% |
Thu nhập ròng | -40,92 Tr | -301,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,98 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,23 Tr | -48,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 338,80% |
Tổng tài sản | 12,61 T | 11,83% |
Tổng nợ | 9,69 T | 2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,92 Tr | -301,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,71 Tr | -540,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,38 Tr | -183,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,70 Tr | -147,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -362,79 Tr | -251,89% |
Dòng tiền tự do | -564,07 Tr | -349,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
18