Trang chủ1439 • TPE
add
Ascent Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,40 NT$ - 31,45 NT$
Phạm vi một năm
26,25 NT$ - 36,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T TWD
Số lượng trung bình
29,72 N
Tỷ số P/E
17,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,03 Tr | -61,30% |
Chi phí hoạt động | 18,07 Tr | -8,72% |
Thu nhập ròng | 64,26 Tr | 10,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 320,87 | 186,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 860,00 N | 109,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 539,29 Tr | -17,88% |
Tổng tài sản | 5,83 T | 9,76% |
Tổng nợ | 2,64 T | 20,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,26 Tr | 10,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -154,82 Tr | -85,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,52 Tr | 1.827,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,08 Tr | 125,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,22 Tr | 36,05% |
Dòng tiền tự do | -61,15 Tr | 21,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
25