Trang chủ1439 • TPE
add
Ascent Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,10 NT$ - 30,85 NT$
Phạm vi một năm
26,25 NT$ - 36,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T TWD
Số lượng trung bình
17,27 N
Tỷ số P/E
15,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,40 Tr | 311,45% |
Chi phí hoạt động | 18,57 Tr | 7,88% |
Thu nhập ròng | 66,98 Tr | 34,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,11 | -67,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,67 Tr | 1.927,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 551,89 Tr | 7,97% |
Tổng tài sản | 5,90 T | 11,21% |
Tổng nợ | 2,71 T | 19,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,98 Tr | 34,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,81 Tr | 1.244,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,96 Tr | 102,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,84 Tr | 117,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,61 Tr | 117,04% |
Dòng tiền tự do | 28,45 Tr | 309,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
25