Trang chủ143A • TYO
add
Ishin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
975,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
913,00 ¥ - 1.013,00 ¥
Phạm vi một năm
716,00 ¥ - 2.785,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T JPY
Số lượng trung bình
56,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 199,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 15,27 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 43,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | — |
Tổng tài sản | 1,99 T | — |
Tổng nợ | 424,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
89