Trang chủ1440 • TPE
add
Công ty TNHH Dệt sợi Tainan
Giá đóng cửa hôm trước
13,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,40 NT$ - 14,20 NT$
Phạm vi một năm
10,50 NT$ - 18,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,95 T TWD
Số lượng trung bình
2,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 T | -0,78% |
Chi phí hoạt động | 428,34 Tr | -2,18% |
Thu nhập ròng | -77,76 Tr | 26,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,85 | 26,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,11 Tr | 34,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,21 T | -12,99% |
Tổng tài sản | 47,88 T | -5,88% |
Tổng nợ | 19,02 T | -11,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,76 Tr | 26,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 435,37 Tr | 179,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,12 Tr | 104,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -661,88 Tr | 25,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,19 Tr | 99,62% |
Dòng tiền tự do | 745,50 Tr | 159,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 1955
Trang web
Nhân viên
6.850