Trang chủ1441 • TPE
add
Tah Tong Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,50 NT$ - 13,10 NT$
Phạm vi một năm
11,40 NT$ - 19,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
939,85 Tr TWD
Số lượng trung bình
31,99 N
Tỷ số P/E
8,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 443,72 Tr | 57,59% |
Chi phí hoạt động | 39,41 Tr | 3,58% |
Thu nhập ròng | -60,81 Tr | 23,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,70 | 51,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,29 Tr | 178,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -115,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,92 Tr | -8,16% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 4,18% |
Tổng nợ | 1,42 T | -9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 574,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,81 Tr | 23,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,10 Tr | -130,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 307,62 Tr | 5.014,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -243,04 Tr | -365,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,11 Tr | -34,00% |
Dòng tiền tự do | 58,35 Tr | 25,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
352