Trang chủ1442 • TPE
add
Advancetek Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
69,70 NT$ - 72,00 NT$
Phạm vi một năm
54,20 NT$ - 88,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
26,37 T TWD
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
10,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | -67,62% |
Chi phí hoạt động | 110,32 Tr | -53,46% |
Thu nhập ròng | 476,24 Tr | -67,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,84 | 0,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 532,56 Tr | -67,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,99 Tr | -15,30% |
Tổng tài sản | 14,51 T | -17,12% |
Tổng nợ | 5,97 T | -42,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 476,24 Tr | -67,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 489,02 Tr | -83,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,07 Tr | 95,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -625,84 Tr | 75,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,89 Tr | -138,39% |
Dòng tiền tự do | 371,73 Tr | -84,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
44