Trang chủ1443 • HKG
add
Fulum Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
178,10 Tr HKD
Số lượng trung bình
17,47 N
Tỷ số P/E
22,72
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 427,68 Tr | -4,43% |
Chi phí hoạt động | 84,08 Tr | 8,31% |
Thu nhập ròng | -20,32 Tr | -2.025,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,75 | -2.079,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,13 Tr | -32,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,84 Tr | -29,68% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -10,69% |
Tổng nợ | 976,03 Tr | -12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,32 Tr | -2.025,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.614