Trang chủ1443 • TPE
add
Lily Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,50 NT$ - 32,50 NT$
Phạm vi một năm
26,70 NT$ - 37,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T TWD
Số lượng trung bình
20,85 N
Tỷ số P/E
19,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,08 Tr | 19,46% |
Chi phí hoạt động | 36,86 Tr | 53,17% |
Thu nhập ròng | 73,82 Tr | -24,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,94 | -36,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,70 Tr | 13,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,00 Tr | 18,95% |
Tổng tài sản | 7,69 T | 6,84% |
Tổng nợ | 5,93 T | 6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,82 Tr | -24,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,74 Tr | 64,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,58 Tr | 58,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,88 Tr | -108,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,97 Tr | -88,73% |
Dòng tiền tự do | 11,11 Tr | 107,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
719