Trang chủ1443 • TPE
add
Lily Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,15 NT$
Phạm vi một năm
26,70 NT$ - 37,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T TWD
Số lượng trung bình
21,31 N
Tỷ số P/E
15,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,40 Tr | 20,45% |
Chi phí hoạt động | 35,55 Tr | 81,65% |
Thu nhập ròng | 34,28 Tr | 633,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,53 | 509,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,05 Tr | 3,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 121,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,12 Tr | 34,90% |
Tổng tài sản | 7,66 T | 9,01% |
Tổng nợ | 5,93 T | 9,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,28 Tr | 633,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,32 Tr | 16,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,15 Tr | 27,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,58 Tr | -56,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,30 Tr | 294,11% |
Dòng tiền tự do | 15,91 Tr | 148,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
719