Trang chủ1443 • TYO
add
Giken Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
184,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
184,00 ¥ - 186,00 ¥
Phạm vi một năm
155,00 ¥ - 265,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T JPY
Số lượng trung bình
138,56 N
Tỷ số P/E
6,23
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -18,70% |
Chi phí hoạt động | 172,00 Tr | -10,42% |
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | -54,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | -43,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,00 Tr | -40,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -20,89% |
Tổng tài sản | 16,50 T | -0,16% |
Tổng nợ | 5,49 T | -13,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | -54,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 2018
Trang web
Nhân viên
100