Trang chủ1443 • TYO
add
Giken Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
186,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
186,00 ¥ - 187,00 ¥
Phạm vi một năm
155,00 ¥ - 265,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T JPY
Số lượng trung bình
74,34 N
Tỷ số P/E
6,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 8,27% |
Chi phí hoạt động | 164,00 Tr | -2,38% |
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | -23,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | -29,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,50 Tr | 23,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | -28,81% |
Tổng tài sản | 16,16 T | -6,18% |
Tổng nợ | 5,25 T | -14,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | -23,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 2018
Trang web
Nhân viên
100