Trang chủ1444 • TPE
add
Lealea Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,47 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,38 NT$ - 6,53 NT$
Phạm vi một năm
6,21 NT$ - 10,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 T TWD
Số lượng trung bình
693,63 N
Tỷ số P/E
5.692,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | -6,75% |
Chi phí hoạt động | 149,21 Tr | 1,41% |
Thu nhập ròng | -29,42 Tr | -112,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,52 | -113,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,70 Tr | 9,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -0,28% |
Tổng tài sản | 21,08 T | 9,49% |
Tổng nợ | 9,02 T | 26,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 984,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,42 Tr | -112,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -183,20 Tr | -192,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -518,65 Tr | -17,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 739,84 Tr | 612,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,24 Tr | 110,74% |
Dòng tiền tự do | -772,79 Tr | -121,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Nhân viên
1.770