Trang chủ144510 • KOSDAQ
add
GC Cell Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.600,00 ₩ - 21.350,00 ₩
Phạm vi một năm
16.940,00 ₩ - 38.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
325,49 T KRW
Số lượng trung bình
46,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,61 T | -18,86% |
Chi phí hoạt động | 14,00 T | -5,74% |
Thu nhập ròng | -68,53 T | -3.556,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -160,82 | -4.354,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,42 T | -170,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,04 T | -59,86% |
Tổng tài sản | 578,35 T | -13,05% |
Tổng nợ | 115,98 T | -6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,53 T | -3.556,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,91 T | 584,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,06 T | 108,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,71 T | -274,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -296,48 Tr | 95,68% |
Dòng tiền tự do | 14,66 T | 1.093,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
752