Trang chủ144510 • KOSDAQ
add
GC Cell Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.200,00 ₩ - 20.750,00 ₩
Phạm vi một năm
16.940,00 ₩ - 38.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
319,96 T KRW
Số lượng trung bình
57,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,55 T | -3,74% |
Chi phí hoạt động | 11,95 T | -11,25% |
Thu nhập ròng | -17,81 T | -88,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,04 | -95,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 T | -37,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | -82,50% |
Tổng tài sản | 571,90 T | -13,60% |
Tổng nợ | 128,36 T | -2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,81 T | -88,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,14 T | -234,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 361,42 Tr | 116,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,12 T | 64,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,70 T | -440,27% |
Dòng tiền tự do | -16,57 T | -185,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
752