Trang chủ1445 • TPE
add
Universal Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,05 NT$ - 14,20 NT$
Phạm vi một năm
11,45 NT$ - 24,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T TWD
Số lượng trung bình
108,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,48 Tr | -36,54% |
Chi phí hoạt động | 54,75 Tr | -55,28% |
Thu nhập ròng | -183,38 Tr | -118,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,54 | -129,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -132,23 Tr | -37,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,25 Tr | -67,25% |
Tổng tài sản | 2,77 T | -10,78% |
Tổng nợ | 369,42 Tr | -10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -183,38 Tr | -118,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,00 Tr | 148,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,91 Tr | -105,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -368,00 N | 99,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,28 Tr | -102,88% |
Dòng tiền tự do | 65,20 Tr | -77,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
324