Trang chủ1445 • TPE
add
Universal Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,75 NT$ - 14,80 NT$
Phạm vi một năm
11,45 NT$ - 20,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T TWD
Số lượng trung bình
54,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,42 Tr | -17,11% |
Chi phí hoạt động | 37,50 Tr | -4,01% |
Thu nhập ròng | 23,21 Tr | 3.742,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,58 | 4.532,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,76 Tr | 165,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 527,98 Tr | -60,55% |
Tổng tài sản | 2,70 T | -8,56% |
Tổng nợ | 412,38 Tr | 47,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,21 Tr | 3.742,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,14 Tr | 123,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,78 Tr | -109,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -417,00 N | -135,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,94 Tr | -90,98% |
Dòng tiền tự do | 76,32 Tr | 155,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
274