Trang chủ1446 • TPE
add
Hong Ho Precision Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
53,90 NT$ - 55,40 NT$
Phạm vi một năm
33,00 NT$ - 62,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,53 T TWD
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
5,42
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 6.019,94% |
Chi phí hoạt động | 117,17 Tr | 696,81% |
Thu nhập ròng | 671,22 Tr | 10.054,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,13 | 262,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 700,56 Tr | 5.490,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 778,04 Tr | 125,09% |
Tổng tài sản | 3,66 T | -25,44% |
Tổng nợ | 987,85 Tr | -71,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 44,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 59,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 671,22 Tr | 10.054,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | 2.076,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -738,77 Tr | -3.696,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 370,81 Tr | 415,33% |
Dòng tiền tự do | 773,07 Tr | 4.408,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
62