Trang chủ1448 • HKG
add
Fu Shou Yuan International Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 $
Mức chênh lệch một ngày
4,21 $ - 4,37 $
Phạm vi một năm
3,58 $ - 5,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,91 T HKD
Số lượng trung bình
5,67 Tr
Tỷ số P/E
14,51
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 550,00 Tr | -27,85% |
Chi phí hoạt động | 112,67 Tr | -7,35% |
Thu nhập ròng | 149,40 Tr | -35,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,16 | -10,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,87 Tr | -35,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 T | 12,32% |
Tổng tài sản | 8,81 T | 5,63% |
Tổng nợ | 2,03 T | 12,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,40 Tr | -35,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,28 Tr | -49,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,24 Tr | -60,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,19 Tr | 22,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,16 Tr | -116,99% |
Dòng tiền tự do | 188,64 Tr | -34,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.401