Trang chủ144960 • KOSDAQ
add
New Power Plasma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.660,00 ₩ - 4.750,00 ₩
Phạm vi một năm
3.990,00 ₩ - 7.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
206,23 T KRW
Số lượng trung bình
154,42 N
Tỷ số P/E
10,00
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,77 T | 41,71% |
Chi phí hoạt động | 32,14 T | 65,75% |
Thu nhập ròng | 6,86 T | -10,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,74 | -36,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,46 T | 83,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,93 T | -20,79% |
Tổng tài sản | 941,51 T | 39,77% |
Tổng nợ | 546,49 T | 37,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,86 T | -10,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,13 T | 165,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,59 T | -205,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,41 T | -316,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,55 T | -268,06% |
Dòng tiền tự do | 1,03 T | -67,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
341