Trang chủ1449 • TPE
add
Chia Her Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,20 NT$ - 18,70 NT$
Phạm vi một năm
15,32 NT$ - 29,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T TWD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
23,02
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 641,79 Tr | -19,49% |
Chi phí hoạt động | 97,11 Tr | -12,21% |
Thu nhập ròng | 14,04 Tr | -62,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | -53,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,19 Tr | -31,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,82 Tr | -18,44% |
Tổng tài sản | 6,32 T | 3,93% |
Tổng nợ | 4,28 T | -2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,04 Tr | -62,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,36 Tr | -147,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,30 Tr | 74,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,49 Tr | 613,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,85 Tr | -64,37% |
Dòng tiền tự do | -114,54 Tr | -167,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
903