Trang chủ145020 • KOSDAQ
add
Hugel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
361.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
356.000,00 ₩ - 366.000,00 ₩
Phạm vi một năm
191.000,00 ₩ - 369.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 NT KRW
Số lượng trung bình
54,12 N
Tỷ số P/E
30,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,21 T | 10,41% |
Chi phí hoạt động | 29,26 T | -3,43% |
Thu nhập ròng | 39,97 T | 146,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,70 | 123,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,53 N | 146,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,01 T | 21,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,12 T | -12,20% |
Tổng tài sản | 939,44 T | 1,10% |
Tổng nợ | 98,63 T | -34,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 840,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,97 T | 146,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,46 T | 51,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,75 T | -262,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,89 T | 12,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,77 T | -120,98% |
Dòng tiền tự do | 19,47 T | 182,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
594