Trang chủ1450 • HKG
add
Be Friends Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 1,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T HKD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
12,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,22 Tr | -2,06% |
Chi phí hoạt động | 136,25 Tr | 11,52% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -104,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,54 | -104,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,17 Tr | -86,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 382,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,32 Tr | -24,22% |
Tổng tài sản | 923,92 Tr | 22,44% |
Tổng nợ | 510,21 Tr | 12,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -104,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,92 Tr | -142,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,76 Tr | -36,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 Tr | 234,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,46 Tr | -220,01% |
Dòng tiền tự do | 21,61 Tr | -51,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.319