Trang chủ145170 • KOSDAQ
add
Nobland International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.360,00 ₩ - 5.590,00 ₩
Phạm vi một năm
4.785,00 ₩ - 12.625,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,64 T KRW
Số lượng trung bình
42,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,20 T | 9,01% |
Chi phí hoạt động | 18,28 T | 25,92% |
Thu nhập ròng | 4,65 T | -41,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | -46,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,51 T | -5,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,95 T | 52,86% |
Tổng tài sản | 381,96 T | — |
Tổng nợ | 223,15 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,65 T | -41,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,88 T | -27,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,93 T | -1.259,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,25 T | -5,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,46 T | -119,91% |
Dòng tiền tự do | 16,19 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
282