Trang chủ145170 • KOSDAQ
add
Nobland International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.390,00 ₩ - 5.550,00 ₩
Phạm vi một năm
4.785,00 ₩ - 33.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,14 T KRW
Số lượng trung bình
81,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,83 T | 36,17% |
Chi phí hoạt động | 19,91 T | 31,51% |
Thu nhập ròng | -9,08 T | -128,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,99 | -67,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,40 T | -349,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,11 T | 66,70% |
Tổng tài sản | 393,90 T | 44,31% |
Tổng nợ | 239,67 T | 36,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,08 T | -128,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,32 T | 52,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,17 T | -2.289,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,56 T | 1.011,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,53 T | 65,11% |
Dòng tiền tự do | -45,79 T | -98,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
301