Trang chủ1451 • TPE
add
Công ty HHCP Dệt Niên Hưng
Giá đóng cửa hôm trước
18,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,60 NT$ - 19,00 NT$
Phạm vi một năm
16,30 NT$ - 23,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T TWD
Số lượng trung bình
145,96 N
Tỷ số P/E
7,75
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -19,85% |
Chi phí hoạt động | 147,89 Tr | 10,45% |
Thu nhập ròng | 266,04 Tr | 822,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,70 | 1.052,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,67 Tr | 74,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | -9,07% |
Tổng tài sản | 8,66 T | 5,56% |
Tổng nợ | 1,49 T | 24,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,04 Tr | 822,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,51 Tr | -183,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,99 Tr | -158,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,72 Tr | -105,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,78 Tr | -140,16% |
Dòng tiền tự do | 7,32 Tr | -89,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
22.527