Trang chủ1451 • TPE
add
Công ty HHCP Dệt Niên Hưng
Giá đóng cửa hôm trước
18,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,30 NT$ - 18,60 NT$
Phạm vi một năm
16,30 NT$ - 23,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T TWD
Số lượng trung bình
766,00 N
Tỷ số P/E
15,49
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | -0,10% |
Chi phí hoạt động | 125,08 Tr | 61,41% |
Thu nhập ròng | 62,75 Tr | 152,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,27 | 153,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,81 Tr | 322,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | 31,42% |
Tổng tài sản | 8,42 T | 4,83% |
Tổng nợ | 1,30 T | 15,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,75 Tr | 152,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,77 Tr | -41,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,50 Tr | -194,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,10 Tr | 130,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,55 Tr | -124,01% |
Dòng tiền tự do | 121,15 Tr | -45,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
22.527