Trang chủ1451 • TPE
add
Công ty HHCP Dệt Niên Hưng
Giá đóng cửa hôm trước
19,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,25 NT$ - 19,50 NT$
Phạm vi một năm
18,70 NT$ - 21,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T TWD
Số lượng trung bình
136,87 N
Tỷ số P/E
65,71
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 0,05% |
Chi phí hoạt động | 135,64 Tr | 2,22% |
Thu nhập ròng | 86,16 Tr | 1.525,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | 1.527,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,08 Tr | 388,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | 19,62% |
Tổng tài sản | 8,38 T | -0,17% |
Tổng nợ | 1,22 T | -5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,16 Tr | 1.525,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,70 Tr | -62,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 325,35 Tr | 480,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,24 Tr | 96,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 384,28 Tr | 404,83% |
Dòng tiền tự do | 12,68 Tr | 113,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
22.527