Trang chủ145210 • KRX
add
Dynamic Design Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.023,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.007,00 ₩ - 1.070,00 ₩
Phạm vi một năm
619,00 ₩ - 4.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,69 T KRW
Số lượng trung bình
581,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,41 T | 22,03% |
Chi phí hoạt động | 6,74 T | 10,67% |
Thu nhập ròng | -11,84 T | -6,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -95,39 | 12,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,74 T | 10,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,53 T | -39,51% |
Tổng tài sản | 104,17 T | -2,21% |
Tổng nợ | 57,23 T | 5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,84 T | -6,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 883,04 Tr | -0,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,35 T | 83,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 434,18 Tr | -87,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 T | 88,85% |
Dòng tiền tự do | -4,67 T | -253,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
329