Trang chủ145210 • KRX
add
Dynamic Design Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
923,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
920,00 ₩ - 992,00 ₩
Phạm vi một năm
619,00 ₩ - 3.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,28 T KRW
Số lượng trung bình
178,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,99 T | 19,65% |
Chi phí hoạt động | 4,01 T | 117,49% |
Thu nhập ròng | -1,65 T | -567,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,25 | -491,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,11 Tr | -93,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,94 T | -55,81% |
Tổng tài sản | 105,24 T | -5,59% |
Tổng nợ | 60,04 T | 3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 T | -567,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,55 T | -123,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,16 T | 491,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,91 T | -49,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,76 T | 539,22% |
Dòng tiền tự do | -6,48 T | -5,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
335