Trang chủ1452 • TPE
add
Hong Yi Fiber Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,80 NT$ - 16,95 NT$
Phạm vi một năm
15,65 NT$ - 17,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T TWD
Số lượng trung bình
101,22 N
Tỷ số P/E
21,56
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,85 Tr | 60,36% |
Chi phí hoạt động | 29,98 Tr | 33,46% |
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 860,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,72 | 498,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -540,00 N | -120,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -3,72% |
Tổng tài sản | 3,07 T | 6,70% |
Tổng nợ | 208,34 Tr | -15,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 860,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,91 Tr | -53,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | 95,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -444,00 N | -334,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,95 Tr | 339,85% |
Dòng tiền tự do | -70,94 Tr | -512,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
246