Trang chủ1452 • TPE
add
Hong Yi Fiber Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,50 NT$ - 11,70 NT$
Phạm vi một năm
11,25 NT$ - 17,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T TWD
Số lượng trung bình
58,80 N
Tỷ số P/E
20,09
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,09 Tr | 5,45% |
Chi phí hoạt động | 23,56 Tr | -0,24% |
Thu nhập ròng | -11,30 Tr | -248,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,23 | -232,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 Tr | -56,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | 2,36% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 0,88% |
Tổng nợ | 210,28 Tr | 23,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,30 Tr | -248,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -245,54 Tr | -276,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,33 Tr | -5.770,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -449,00 N | -239,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -259,31 Tr | -286,70% |
Dòng tiền tự do | 51,35 Tr | -14,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
246