Trang chủ1453 • TPE
add
Ta Jiang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,50 NT$ - 13,70 NT$
Phạm vi một năm
12,20 NT$ - 32,33 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T TWD
Số lượng trung bình
240,07 N
Tỷ số P/E
807,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,00 N | -99,83% |
Chi phí hoạt động | 10,57 Tr | -51,46% |
Thu nhập ròng | -10,82 Tr | -119,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,15 N | -11.442,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,57 Tr | -110,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,48 Tr | -8,10% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 20,81% |
Tổng nợ | 1,05 T | 68,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,82 Tr | -119,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,82 Tr | -158,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,93 Tr | -60,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,44 Tr | 132,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,45 Tr | -493,63% |
Dòng tiền tự do | -59,60 Tr | -143,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
118