Trang chủ1453 • TPE
add
Ta Jiang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,85 NT$ - 14,15 NT$
Phạm vi một năm
12,20 NT$ - 27,09 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T TWD
Số lượng trung bình
150,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 372,00 N | 8,14% |
Chi phí hoạt động | 7,72 Tr | -14,89% |
Thu nhập ròng | -12,92 Tr | -178,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,47 N | -172,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,40 Tr | 20,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,44 Tr | -3,20% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 26,53% |
Tổng nợ | 1,21 T | 92,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,92 Tr | -178,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,46 Tr | -11.354,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,45 Tr | -4.038,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,91 Tr | 7.985,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | 171,97% |
Dòng tiền tự do | -111,66 Tr | -200,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
118