Trang chủ1454 • TPE
add
Taiwan Taffeta Fabric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,60 NT$ - 15,10 NT$
Phạm vi một năm
13,05 NT$ - 21,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T TWD
Số lượng trung bình
45,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 404,60 Tr | 3,71% |
Chi phí hoạt động | 40,75 Tr | -1,94% |
Thu nhập ròng | -8,10 Tr | -142,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,00 | -140,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 Tr | -88,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 467,02 Tr | 5,04% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 0,67% |
Tổng nợ | 485,01 Tr | 18,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,10 Tr | -142,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,81 Tr | 42,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,10 Tr | -28,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,49 Tr | 307,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,41 Tr | 74,72% |
Dòng tiền tự do | -46,75 Tr | -54,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
447