Trang chủ1454 • TPE
add
Taiwan Taffeta Fabric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,70 NT$ - 18,10 NT$
Phạm vi một năm
14,80 NT$ - 21,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T TWD
Số lượng trung bình
97,28 N
Tỷ số P/E
69,21
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 426,57 Tr | 7,92% |
Chi phí hoạt động | 40,85 Tr | -0,57% |
Thu nhập ròng | 10,53 Tr | -49,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | -53,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,07 Tr | -44,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 516,36 Tr | 10,27% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 3,99% |
Tổng nợ | 485,84 Tr | 21,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,53 Tr | -49,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,54 Tr | -88,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,96 Tr | 58,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,51 Tr | 184,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,08 Tr | 512,97% |
Dòng tiền tự do | 12,72 Tr | -85,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
447