Trang chủ1455 • TPE
add
Zig Sheng Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,11 NT$
Mức chênh lệch một ngày
8,98 NT$ - 9,13 NT$
Phạm vi một năm
7,55 NT$ - 14,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 T TWD
Số lượng trung bình
324,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | -17,11% |
Chi phí hoạt động | 95,70 Tr | -2,43% |
Thu nhập ròng | -117,85 Tr | -259,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,34 | -292,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,16 Tr | -144,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 41,27% |
Tổng tài sản | 10,74 T | -1,01% |
Tổng nợ | 4,55 T | 1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 531,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,85 Tr | -259,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,30 Tr | 128,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,33 Tr | 43,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,60 Tr | -94,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,94 Tr | 91,99% |
Dòng tiền tự do | 461,88 N | 100,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 1969
Trang web
Nhân viên
1.312