Trang chủ1456 • HKG
add
Guolian Minsheng Securities Co Ltd Class H
Giá đóng cửa hôm trước
3,69 $
Mức chênh lệch một ngày
3,62 $ - 3,70 $
Phạm vi một năm
2,60 $ - 8,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,00 T HKD
Số lượng trung bình
4,55 Tr
Tỷ số P/E
24,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 852,17% |
Chi phí hoạt động | -5,87 Tr | -268,40% |
Thu nhập ròng | 376,14 Tr | 271,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,20 | 118,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,05 T | 65,44% |
Tổng tài sản | 174,52 T | 87,19% |
Tổng nợ | 123,54 T | 64,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 376,14 Tr | 271,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 729,76 Tr | 171,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,70 T | 493,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 725,45 Tr | -38,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,15 T | 511,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.265