Trang chủ1456 • TPE
add
I-Hwa Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,85 NT$ - 13,80 NT$
Phạm vi một năm
11,00 NT$ - 26,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T TWD
Số lượng trung bình
90,42 N
Tỷ số P/E
12,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,77 Tr | -15,63% |
Chi phí hoạt động | 30,45 Tr | -17,02% |
Thu nhập ròng | 203,53 Tr | 527,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 102,39 | 606,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,01 Tr | -3,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,32 Tr | 2,46% |
Tổng tài sản | 12,60 T | 5,44% |
Tổng nợ | 10,98 T | 5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,53 Tr | 527,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,41 Tr | -198,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,28 Tr | 88,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,50 Tr | 148,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,80 Tr | 109,50% |
Dòng tiền tự do | -50,39 Tr | -154,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
48