Trang chủ145720 • KRX
add
Dentium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
55.900,00 ₩ - 57.800,00 ₩
Phạm vi một năm
54.000,00 ₩ - 148.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
619,85 T KRW
Số lượng trung bình
66,06 N
Tỷ số P/E
5,62
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,68 T | 0,96% |
Chi phí hoạt động | 40,42 T | 11,40% |
Thu nhập ròng | 14,65 T | -39,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,47 | -39,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,09 T | -15,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,80 T | 48,44% |
Tổng tài sản | 857,91 T | 17,16% |
Tổng nợ | 340,77 T | 14,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 517,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,65 T | -39,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,76 T | -123,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,82 T | 2,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,54 T | 740,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,02 T | 1.503,45% |
Dòng tiền tự do | 128,41 Tr | 102,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
792