Trang chủ145720 • KRX
add
Dentium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
63.200,00 ₩ - 64.800,00 ₩
Phạm vi một năm
54.000,00 ₩ - 112.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
707,30 T KRW
Số lượng trung bình
41,02 N
Tỷ số P/E
8,03
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,83 T | -7,13% |
Chi phí hoạt động | 38,49 T | -3,35% |
Thu nhập ròng | 12,61 T | -24,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,42 | -18,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,59 T | -29,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,17 T | 25,29% |
Tổng tài sản | 900,53 T | 12,71% |
Tổng nợ | 340,18 T | 6,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 560,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,61 T | -24,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 T | -20,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,20 T | 46,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,81 T | -19,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 T | 158,78% |
Dòng tiền tự do | -17,50 T | -85,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
800