Trang chủ1457 • TPE
add
Yi Jinn Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,75 NT$ - 16,95 NT$
Phạm vi một năm
16,20 NT$ - 25,14 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,37 T TWD
Số lượng trung bình
372,40 N
Tỷ số P/E
18,72
Tỷ lệ cổ tức
5,90%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 832,32 Tr | -0,01% |
Chi phí hoạt động | 373,00 Tr | 86,34% |
Thu nhập ròng | -6,63 Tr | -101,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,80 | -101,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -240,90 Tr | -184,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 5,84% |
Tổng tài sản | 18,06 T | -11,81% |
Tổng nợ | 9,23 T | -15,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,63 Tr | -101,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -261,88 Tr | -194,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 173,11 Tr | 149,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -618,94 Tr | -108,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -707,70 Tr | -1.540,97% |
Dòng tiền tự do | -725,91 Tr | 56,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
500