Trang chủ145990 • KRX
add
Samyang Corp
Giá đóng cửa hôm trước
47.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
47.250,00 ₩ - 47.850,00 ₩
Phạm vi một năm
41.300,00 ₩ - 64.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
503,94 T KRW
Số lượng trung bình
10,82 N
Tỷ số P/E
3,95
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 644,40 T | 1,02% |
Chi phí hoạt động | 106,59 T | 20,59% |
Thu nhập ròng | 19,34 T | 5,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | 4,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,02 T | -26,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,67 T | -5,83% |
Tổng tài sản | 3,32 NT | 3,59% |
Tổng nợ | 1,37 NT | -8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,34 T | 5,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,61 T | 17,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,73 T | 59,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,82 T | -262,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,70 T | 243,03% |
Dòng tiền tự do | 115,46 T | 0,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 1924
Trang web
Nhân viên
885