Trang chủ145995 • KRX
add
Samyang Corp Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
33.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
33.500,00 ₩ - 34.500,00 ₩
Phạm vi một năm
27.800,00 ₩ - 34.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
550,79 T KRW
Số lượng trung bình
879,00
Tỷ số P/E
3,00
Tỷ lệ cổ tức
5,07%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 619,98 T | -6,04% |
Chi phí hoạt động | 89,26 T | -1,65% |
Thu nhập ròng | 33,62 T | -15,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,42 | -9,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,90 T | -8,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 439,29 T | 39,38% |
Tổng tài sản | 3,40 NT | 9,45% |
Tổng nợ | 1,42 NT | 6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,62 T | -15,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,98 T | -780,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,38 T | -124,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,68 T | 127,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,51 T | 31,99% |
Dòng tiền tự do | -100,18 T | -86,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 1924
Trang web
Nhân viên
1.226