Trang chủ145995 • KRX
add
Samyang Corp Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
30.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.600,00 ₩ - 30.850,00 ₩
Phạm vi một năm
23.150,00 ₩ - 32.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
527,86 T KRW
Số lượng trung bình
441,00
Tỷ số P/E
2,46
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 706,96 T | 1,17% |
Chi phí hoạt động | 89,60 T | 3,41% |
Thu nhập ròng | 33,73 T | 27,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | 25,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,25 T | 16,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,06 T | -0,56% |
Tổng tài sản | 3,23 NT | 6,24% |
Tổng nợ | 1,39 NT | -4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,73 T | 27,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,84 T | -41,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,37 T | 88,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,65 T | 3.785,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,92 T | 548,48% |
Dòng tiền tự do | -50,28 T | -345,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 1924
Trang web
Nhân viên
1.226